周辺部品
しゅうへんぶひん「CHU BIÊN BỘ PHẨM」
☆ Danh từ
Phụ tùng xung quanh
周辺部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周辺部品
ハンドル周辺部品 ハンドルしゅうへんぶひん
bộ phận liên quan đến tay nắm
モーター周辺部品 モーターしゅうへんぶひん
linh kiện liên quan đến động cơ
その他ブレーキ周辺部品 そのほかブレーキしゅうへんぶひん
"phụ tùng xung quanh hệ thống phanh khác"
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
メガネ周辺商品 メガネしゅうへんしょうひん
phụ kiện cho kính mắt
デスク周辺用品 デスクしゅうへんようひん
phụ kiện văn phòng phẩm quanh bàn làm việc