呷る
あおる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Húp xì xụp; nhai nhóp nhép

Bảng chia động từ của 呷る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呷る/あおるる |
Quá khứ (た) | 呷った |
Phủ định (未然) | 呷らない |
Lịch sự (丁寧) | 呷ります |
te (て) | 呷って |
Khả năng (可能) | 呷れる |
Thụ động (受身) | 呷られる |
Sai khiến (使役) | 呷らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呷られる |
Điều kiện (条件) | 呷れば |
Mệnh lệnh (命令) | 呷れ |
Ý chí (意向) | 呷ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 呷るな |