Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
呼び よび
gọi là, được gọi là
呼び樋 よびどい
elbow, gooseneck, rainspout
呼び方 よびかた
cách xưng hô
呼び名 よびな
tên gọi; tên thường gọi.
呼び値 よびね
giá danh nghĩa
呼び子 よびこ
cái còi, cái còi hiệu