Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼び掛け
よびかけ
gọi
呼び掛ける
よびかける
呼び よび
gọi là, được gọi là
呼びかけ よびかけ
sự kêu gọi; lời kêu gọi; sự hiệu triệu.
呼びつける よびつける
gọi đến, triệu tập
呼び付ける よびつける
gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập, điều động
呼びかける よびかける
kêu gọi.
呼び方 よびかた
cách xưng hô
呼び屋 よびや
người ủng hộ
呼び物 よびもの
sự hấp dẫn đặc biệt