呼び止める
よびとめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Gọi quay lại, gọi lại

Từ đồng nghĩa của 呼び止める
verb
Bảng chia động từ của 呼び止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼び止める/よびとめるる |
Quá khứ (た) | 呼び止めた |
Phủ định (未然) | 呼び止めない |
Lịch sự (丁寧) | 呼び止めます |
te (て) | 呼び止めて |
Khả năng (可能) | 呼び止められる |
Thụ động (受身) | 呼び止められる |
Sai khiến (使役) | 呼び止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼び止められる |
Điều kiện (条件) | 呼び止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼び止めいろ |
Ý chí (意向) | 呼び止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼び止めるな |