呼吸
こきゅう「HÔ HẤP」
Hơi thở
呼吸
により
アレルゲン
が
体内
に
取
り
込
まれる
Chất gây dị ứng nhiễm vào cơ thể người qua hơi thở .
Hô hấp
呼吸
するために
人工呼吸装置
を
必要
とする
Cần thiết bị hô hấp nhân tạo để hít thở (hô hấp)
呼吸器外科
Khoa hô hấp .
呼吸器感染
を
起
こす
ウイルス性疾患
の
大発生
Phát sinh nhiều vi rút bệnh hoa liễu gây ra bệnh truyền nhiễm đường hô hấp (cơ quan hô hấp).
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hô hấp; sự hít thở; hô hấp; hít thở
気管呼吸
Sự hô hấp (sự hít thở ) khí quản.
横隔膜呼吸
Sự hô hấp (sự hít thở ) cơ hoành
異常呼吸
Sự hô hấp (sự hít thở ) không bình thường

Từ đồng nghĩa của 呼吸
noun
Bảng chia động từ của 呼吸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼吸する/こきゅうする |
Quá khứ (た) | 呼吸した |
Phủ định (未然) | 呼吸しない |
Lịch sự (丁寧) | 呼吸します |
te (て) | 呼吸して |
Khả năng (可能) | 呼吸できる |
Thụ động (受身) | 呼吸される |
Sai khiến (使役) | 呼吸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼吸すられる |
Điều kiện (条件) | 呼吸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼吸しろ |
Ý chí (意向) | 呼吸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼吸するな |