Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和才奈々美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
和魂漢才 わこんかんさい
tinh thần tiếng nhật thấm đẫm với tiếng trung hoa học
和魂洋才 わこんようさい かずたましいようさい
tinh thần tiếng nhật với phương tây học
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和気藹々 わきあいあい
tràn đầy không khí cởi mở, thân tình
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua