Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和田虫象
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
象虫 ぞうむし
mọt ngũ cốc
田虫 たむし タムシ
bệnh ecpet mảng tròn
稲象虫 いねぞうむし イネゾウムシ
một loài sâu hại lúa (Echinocnemus squameus)
豆象虫 まめぞうむし マメゾウムシ
mọt đậu (hay bọ cánh cứng hạt là một phân họ của bọ cánh cứng, thuộc họ Ánh kim)
穀象虫 こくぞうむし コクゾウムシ
(động vật học) mọt lúa gạo, mọt ngũ cốc
大象虫 おおぞうむし オオゾウムシ
Japanese giant weevil (Sipalinus gigas)
筬象虫 おさぞうむし オサゾウムシ
true weevil (any weevil of family Curculionidae)