Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和菓子のアン
和菓子 わがし
bánh kẹo kiểu Nhật; bánh kẹo Nhật
和菓子屋 わがしや
cửa hàng bánh truyền thống của Nhật
和菓子店 わがしてん
cửa hàng bánh kẹo Nhật Bản
菓子 かし
bánh kẹo
アンギャルド アンガルド アン・ギャルド アン・ガルド
en garde
菓子箱 かしばこ
hộp kẹo
主菓子 おもがし
bánh kẹo dùng cùng với trà nhật (koicha)
盛菓子 もりがし
cakes heaped in a container for a shrine offering