和製
わせい「HÒA CHẾ」
☆ Danh từ
Sự sản xuất ở Nhật; hàng sản xuất ở Nhật

和製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和製
和製語 わせいご
Từ tiếng Nhật được xây dựng từ các yếu tố từ tiếng nước ngoài
和製英語 わせいえいご
tiếng Anh do Nhật tạo ra (lấy hai từ Anh văn ghép lại tạo ra một từ độc đáo của Nhật)
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.