Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咬合 こーごー
sự khít răng
咬合器 こーごーき
dụng cụ nối răng
咬合力 こーごーりょく
lực cắn
咬合面 こうごうめん
mặt cắn
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
過蓋咬合 かふたこーごー
cắn phủ
咬合調整 こーごーちょーせー
điều chỉnh mạch máu