哀しい かなしい
buồn rầu; buồn rầu
哀しい歌 かなしいうた
bài hát buồn rầu; bài hát buồn rầu
哀しさ かなしさ
buồn bã; buồn rầu; sự đau buồn
哀しむ かなしむ
thương tiếc, hối tiếc, tiếc
哀しみ かなしみ
sự buồn bã,sự buồn rầu; sự đau buồn
哀しい出来事 かなしいできごと
sự kiện buồn rầu
哀弔 あいちょう
điếu văn chia buồn