哀願
あいがん「AI NGUYỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thỉnh cầu; lời kêu gọi; lời cầu xin; sự kiến nghị; van xin; cầu khẩn
〜に
哀願
する
Cầu khẩn, van xin ai đó
家
に
帰
ってきてと(
人
)に
哀願
する
Cầu xin ai đó trở về nhà
(〜に)
哀願
する
Cầu khẩn ai điều gì .

Từ đồng nghĩa của 哀願
noun
Bảng chia động từ của 哀願
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 哀願する/あいがんする |
Quá khứ (た) | 哀願した |
Phủ định (未然) | 哀願しない |
Lịch sự (丁寧) | 哀願します |
te (て) | 哀願して |
Khả năng (可能) | 哀願できる |
Thụ động (受身) | 哀願される |
Sai khiến (使役) | 哀願させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 哀願すられる |
Điều kiện (条件) | 哀願すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 哀願しろ |
Ý chí (意向) | 哀願しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 哀願するな |