品がある
ひんがある「PHẨM」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
Sang, lịch lãm, có phẩm chất.

Bảng chia động từ của 品がある
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 品がある/ひんがあるる |
Quá khứ (た) | 品があった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 品があります |
te (て) | 品があって |
Khả năng (可能) | 品があありえる |
Sai khiến (使役) | 品があらせる |
Điều kiện (条件) | 品があれば |
Mệnh lệnh (命令) | 品があれる |
Ý chí (意向) | 品があろう |
Cấm chỉ(禁止) | 品があるな |
品がある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品がある
気品がある きひんがある
thanh lịch,duyên dáng, tinh chế
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.