唐人
からびと とうじん「ĐƯỜNG NHÂN」
☆ Danh từ
Trung quốc, người Trung quốc, nhân dân Trung quốc
Người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài

唐人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唐人
唐人稗 とうじんびえ トウジンビエ
Pennisetum glaucum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
毛唐人 けとうじん
người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
唐人の寝言 とうじんのねごと
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
唐土人 もろこしびと
người Trung Quốc
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.