Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐松駅
唐松 からまつ らくようしょう カラマツ
Cây lạc diệp tùng; cây thông rụng lá.
秋唐松 あきからまつ アキカラマツ
Thalictrum minus var. hypoleucum (variety of lesser meadow rue)
唐 とう から
nhà Đường; đời Đường
松 まつ マツ
cây thông.
唐手 とうしゅ
môn võ caratê
唐紅 からくれない
đỏ thẫm, đỏ thắm
唐紙 とうし からかみ
giấy in hoa; cửa trượt bằng giấy
毛唐 けとう
người ngoại quốc nhiều lông lá