Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐桟
桟唐戸 さんからど
panelled wooden door
桟 えつり さん
frame (i.e. of a sliding door)
桟瓦 さんがわら
mái ngói
桟木 さん ぎ
Thanh gỗ thích thước 3000x50x25mm
桟敷 さじき さんじき
xem lại đứng; đánh bốc; phòng triển lãm tranh
桟道 さんどう
đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy).
桟戸 さんど
cửa có gờ
桟俵 さんだわら
phủ rơm nắp vung bao trùm mọi kết thúc (của) một côngtenơ gạo