Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐芋標準語
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準語 ひょうじゅんご
ngôn ngữ tiêu chuẩn; chuẩn ngữ
唐芋 とういも からいも
sweet potato (Ipomoea batatas)
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
唐の芋 とうのいも
var. of taro with long purple stalks
唐語 からことば
Tiếng Trung, tiếng Hàn; ngoại ngữ; ngôn ngữ không hiểu
標準 ひょうじゅん
hạn mức