Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 唐茄子屋政談
唐茄子 とうなす
bí (thực vật).
茄子 なす なすび ナス ナスビ
cà.
政談 せいだん
nói chuyện chính trị; thảo luận về một trường hợp pháp luật
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
狐茄子 きつねなす キツネナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
角茄子 つのなす ツノナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
小茄子 こなすび
cà tím nhỏ
赤茄子 あかなす
Cây cà chua; cà chua.