唐辛子
とうがらし とんがらし ばんしょう トウガラシ「ĐƯỜNG TÂN TỬ」
☆ Danh từ
Ớt
赤唐辛子
や
野菜
がふんだんに
入
っているからだと
思
う。
Tôi nghĩ rằng trong bữa ăn có rất nhiều ớt đỏ và rau.
唐辛子
から
得
た
カプサイシン
が
最
も
効果的
な
薬
です
Capxainxin chế từ một loại ớt đỏ là loại thuốc rất hiệu quả.
Ớt hạt tiêu
Ớt hiểm.

唐辛子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唐辛子
粉唐辛子 こなとうがらし
ớt bột.
獅子唐辛子 ししとうがらし
hạt tiêu xanh lục ngọt nhỏ
七味唐辛子 しちみとうがらし
sự pha trộn của bảy loại gia vị (ớt cayenne, mè, tiêu Nhật Bản, vỏ cam quýt, v.v.)
七色唐辛子 なないろとうがらし
bảy loại gồm ớt đỏ và các gia vị
一味唐辛子 いちみとうがらし
cayenne pepper powder
辛子 からし
cây mù tạt; mù tạt
唐子 からこ
đứa trẻ hay búp bê mặc y phục cổ của Trung Quốc
唐茄子 とうなす
bí (thực vật).