Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聾唖者 ろうあしゃ
người điếc
唖唖 ああ
caw (cry of a crow, etc.)
唖 おし あ おうし あく
câm.
唖蝉 おしぜみ
voiceless cicada (female), Asian cicada
唖鈴 あれい
quả tạ, người ngốc nghếch
唖然 あぜん
bàng hoàng
盲唖 もうあ
mù và câm
聾唖 ろうあ
câm điếc