Kết quả tra cứu 唯一
Các từ liên quan tới 唯一
唯一
ゆいいつ ゆいつ
「DUY NHẤT」
☆ Danh từ, trạng từ
◆ Duy nhất; chỉ có một; độc nhất (cách nói khác của ゆいいつ)
唯一
の
有益
な
知識
とは、よいものを
捜
し
求
め、
悪
いものを
避
ける
方法
をわれわれに
教
える
知識
である。
Kiến thức hữu ích duy nhất dạy chúng ta cách tìm kiếm những gì tốtvà tránh những gì là xấu xa.
唯一
の
組
み
合
せ
Kết hợp duy nhất
唯一
の
友人
Người bạn thân duy nhất

Đăng nhập để xem giải thích