啄む
ついばむ「TRÁC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Mổ, rỉa

Bảng chia động từ của 啄む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 啄む/ついばむむ |
Quá khứ (た) | 啄んだ |
Phủ định (未然) | 啄まない |
Lịch sự (丁寧) | 啄みます |
te (て) | 啄んで |
Khả năng (可能) | 啄める |
Thụ động (受身) | 啄まれる |
Sai khiến (使役) | 啄ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 啄む |
Điều kiện (条件) | 啄めば |
Mệnh lệnh (命令) | 啄め |
Ý chí (意向) | 啄もう |
Cấm chỉ(禁止) | 啄むな |
啄む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啄む
啄木 たくぼく
chim gõ kiến
木啄 きたたき キタタキ
white-bellied woodpecker (Dryocopus javensis)
烏啄骨 うたくこつ
xương mõm quạ
啄木鳥 きつつき たくぼくちょう けら けらつつき キツツキ
Chim gõ kiến.
赤啄木鳥 あかげら アカゲラ
chim gõ kiến
小啄木鳥 こげら コゲラ
chim gõ kiến nhỏ nâu xám
熊啄木鳥 くまげら クマゲラ
chim gõ kiến, là một loài chim trong họ Picidae
緑啄木鳥 あおげら アオゲラ みどりたくぼくとり
chim gõ kiến Nhật, sinh sống ở trung bộ Honshu từ phía nam trở xuống