商魂
しょうこん「THƯƠNG HỒN」
☆ Danh từ
Ý tưởng nung nấu về buôn bán
たくましい
商魂
を
発揮
する
Phát huy ý tưởng nung nấu về buôn bán mạnh mẽ .

商魂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商魂
士魂商才 しこんしょうさい
có tinh thần võ sĩ đạo và tài năng kinh doanh
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.