問い合わせる
といあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Hỏi; hỏi thăm.

Từ đồng nghĩa của 問い合わせる
verb
Bảng chia động từ của 問い合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 問い合わせる/といあわせるる |
Quá khứ (た) | 問い合わせた |
Phủ định (未然) | 問い合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 問い合わせます |
te (て) | 問い合わせて |
Khả năng (可能) | 問い合わせられる |
Thụ động (受身) | 問い合わせられる |
Sai khiến (使役) | 問い合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 問い合わせられる |
Điều kiện (条件) | 問い合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 問い合わせいろ |
Ý chí (意向) | 問い合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 問い合わせるな |
問い合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問い合わせる
問い合わせ といあわせ
nơi hướng dẫn; phòng hướng dẫn.
お問い合わせ おといあわせ
Liên hệ (nhằm thắc mắc, xin ý kiến, hỏi đáp, đăng ký một dịch vụ)
問い合わせ先 といあわせさき
sự tham khảo
問い合わせ状 といあわせじょう
thư yêu cầu.
問合せ といあわせ
hỏi hàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
問合せ関数 といあわせかんすう
chức năng truy vấn