問題の点
もんだいのてん「VẤN ĐỀ ĐIỂM」
☆ Danh từ
Mấu chốt của vấn đề

問題の点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問題の点
問題点 もんだいてん
điểm ở (tại) vấn đề
問題 もんだい
vấn đề.
フェルマの問題 フェルマーのもんだい フェルマのもんだい
định lý lớn Fermat
フェルマーの問題 フェルマーのもんだい
vấn đề (của) fermat
プラトンの問題 プラトンのもんだい
plato có vấn đề
末の問題 すえのもんだい
một chỉ là chuyện vặt
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi