Kết quả tra cứu 問題を扱う
問題を扱う
もんだいをあつかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Xử lý vấn đề; giải quyết vấn đề

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 問題を扱う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 問題を扱う/もんだいをあつかうう |
Quá khứ (た) | 問題を扱った |
Phủ định (未然) | 問題を扱わない |
Lịch sự (丁寧) | 問題を扱います |
te (て) | 問題を扱って |
Khả năng (可能) | 問題を扱える |
Thụ động (受身) | 問題を扱われる |
Sai khiến (使役) | 問題を扱わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 問題を扱う |
Điều kiện (条件) | 問題を扱えば |
Mệnh lệnh (命令) | 問題を扱え |
Ý chí (意向) | 問題を扱おう |
Cấm chỉ(禁止) | 問題を扱うな |