Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
善徳 ぜんとく
những sự trinh tiết
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
善女 ぜんにょ
(đạo phật) tín đồ nữ
善男善女 ぜんなんぜんにょ
thiện nam thiện nữ (Phật giáo)
王女 おうじょ おうにょ
công chúa
女王国 じょおうこく
nữ vương