Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喉頭 こうとう
thanh quản
乳頭状粘膜 にゅうとうじょうねんまく
papillary mucosa
粘膜 ねんまく
niêm mạc
喉頭マスク こうとうマスク
mặt nạ thanh quản
喉頭炎 こうとうえん
viêm thanh quản
喉頭癌 こうとうがん
bệnh ung thư huyết hầu.
喉頭鏡 こうとうきょう こうとうかがみ
dụng cụ nội soi thanh quản
喉頭筋 こうとうすじ
cơ thanh quản