喩える
たとえる「DỤ」
☆ Động từ nhóm 2
Lấy ví dụ; đưa ra ví dụ

Bảng chia động từ của 喩える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喩える/たとえるる |
Quá khứ (た) | 喩えた |
Phủ định (未然) | 喩えない |
Lịch sự (丁寧) | 喩えます |
te (て) | 喩えて |
Khả năng (可能) | 喩えられる |
Thụ động (受身) | 喩えられる |
Sai khiến (使役) | 喩えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喩えられる |
Điều kiện (条件) | 喩えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 喩えいろ |
Ý chí (意向) | 喩えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 喩えるな |