Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喬紅
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ
喬木 きょうぼく たかぎ
cây cao, (lâm nghiệp) cây rừng cao (có thể thu hoạch được)
落葉喬木 らくようきょうぼく
cây rụng lá thuộc họ dâu, có hoa màu lục nhạt vào mùa xuân và hạ
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
紅鶸 べにひわ ベニヒワ
đại bàng đỏ
紅中 ホンちゅう ホンチュン
red dragon tile
紅組 あかぐみ
Đội đỏ.
蒼紅 そうこう
xanh dương và đỏ