営利的
えいりてき「DOANH LỢI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thương mại; tạo ra lợi nhuận, mang lại lợi nhuận

営利的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営利的
非営利的 ひえいりてき
phi lợi nhuận.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
営利 えいり
sự kiếm lợi; việc thương mại hoá
営利化 えいりか
giới buôn bán
非営利 ひえいり
không lợi nhuận; không - cho - lợi nhuận; không thương mại
営利行為 えいりこうい
profit-making activity, commercial endeavor
営利主義 えいりしゅぎ
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
営業利益 えいぎょうりえき
Lợi nhuận kinh doanh.+ Là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp sẽ kiếm được nếu không có nguồn lực nào dành cho việc mở rộng doanh nghiệp trong tương lai.