Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嗣永桃子
嗣子 しし
người thừa kế; người thừa tự.
養嗣子 ようしし
người thừa kế là con nuôi
永子作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
令嗣 れいし
người thừa kế (kính ngữ)
嫡嗣 ちゃくし
đích tự; người thừa kế hợp pháp.
継嗣 けいし
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
皇嗣 こうし
hoàng thái tử
後嗣 こうし
con cháu; thế hệ sau; thế hệ mai sau; người kế tục; người kế nhiệm