Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噎せる むせる
nghẹt thở; bị tắc thở
噎せ返る むせかえる
ngột ngạt, nghẹt thở
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
治する じする ちする
chữa trị
給与する する
cấp phát tiền.
奨める すすめる
recommend, khuyên nên