Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煙草 たばこ えんそう けぶりぐさ けむりぐさ タバコ
điếu thuốc
煙草屋 たばこや
cửa hàng thuốc lá
寝煙草 ねたばこ
Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc.
葉煙草 はたばこ
thuốc lá lá cây
煙草盆 たばこぼん タバコぼん
cái khay thuốc lá
煙草銭 たばこせん たばこぜに
tiền thuốc lá
煙草の灰 たばこのはい
tàn thuốc.
巻き煙草 まきたばこ
điếu thuốc lá