噴出する
ふんしゅつ ふんしゅつする「PHÚN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Phun, thổi mạnh từ chỗ hẹp, bộc lộ

Bảng chia động từ của 噴出する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噴出する/ふんしゅつる |
Quá khứ (た) | 噴出すった |
Phủ định (未然) | 噴出すらない |
Lịch sự (丁寧) | 噴出すります |
te (て) | 噴出すって |
Khả năng (可能) | 噴出すれる |
Thụ động (受身) | 噴出すられる |
Sai khiến (使役) | 噴出すらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噴出すられる |
Điều kiện (条件) | 噴出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 噴出すれ |
Ý chí (意向) | 噴出すろう |
Cấm chỉ(禁止) | 噴出するな |
噴出する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噴出する
噴出 ふんしゅつ
sự phun ra (núi lửa); sự phun trào (mắc ma)
噴き出る ふきでる
phun ra, trào ra
噴き出す ふきだす
phun ra, trào ra
噴出岩 ふんしゅつがん
đá phun trào, đá phun xuất
噴射する ふんしゃ
phun; phụt
噴火する ふんか
phun lửa
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.