嚏る
ひる「ĐẾ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Hắt hơi

Bảng chia động từ của 嚏る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嚏る/ひるる |
Quá khứ (た) | 嚏た |
Phủ định (未然) | 嚏ない |
Lịch sự (丁寧) | 嚏ます |
te (て) | 嚏て |
Khả năng (可能) | 嚏られる |
Thụ động (受身) | 嚏られる |
Sai khiến (使役) | 嚏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嚏られる |
Điều kiện (条件) | 嚏れば |
Mệnh lệnh (命令) | 嚏いろ |
Ý chí (意向) | 嚏よう |
Cấm chỉ(禁止) | 嚏るな |
嚏る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嚏る
嚏 くしゃみ くさめ くっさめ クシャミ
sự hắt hơi; cái hắt hơi; hắt hơi; hắt xì hơi.
嚏の木 はなひりのき ハナヒリノキ
Leucothoe grayana (cây bụi rụng lá thuộc họ Ericaceae)
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh