嚢尾虫
のーびちゅー「NANG VĨ TRÙNG」
Nhiễm ấu trùng sán lợn (cysticercus)
嚢尾虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嚢尾虫
嚢虫症 のうちゅうしょう
measles (in cattle, etc.)
挙尾虫 しりあげむし シリアゲムシ
scorpionfly (esp. the Japanese scorpionfly, Panorpa japonica), scorpion fly
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
神経嚢虫症 しんけいのうちゅうしょう
nhiễm ấu trùng sán dải heo hệ thần kinh trung ương
旋尾線虫目 せんびせんちゅうめ
giun tròn ở mắt spirurida
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn