Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嚢胞液
のうほうえき
dịch nang
嚢胞 のうほう
u nang
液胞 えきほう
không bào, hốc nhỏ
膵嚢胞 すいのうほう
u nang tụy
リンパ嚢胞 リンパのうほう
u nang bạch huyết
嚢胞性 のうほうせい
nang
コロイド嚢胞 コロイドのーほー
nang keo nội sọ
骨嚢胞 こつのーほー
nang xương
胞子嚢 ほうしのう
túi bào tử
「NANG BÀO DỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích