Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嚢胞腺癌
のーほーせんがん
ung thư biểu mô tuyến dạng nang
嚢胞腺腫 のうほうせんしゅ
u nang tuyến
腺癌 せんがん
adenocarcinoma
嚢胞腺線維腫 のうほうせんせんいしゅ
u nang tuyến vú
嚢胞 のうほう
u nang
アポクリン腺癌 アポクリンせんがん
cacxinom thể tiết rụng đầu (apocrine carcinoma)
癌細胞 がんさいぼう
tế bào ung thư
膵嚢胞 すいのうほう
u nang tụy
リンパ嚢胞 リンパのうほう
u nang bạch huyết
「NANG BÀO TUYẾN NHAM」
Đăng nhập để xem giải thích