囀る
さえずる「CHUYỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Hót líu lo; hót ríu rít
さえずるように
言
う
Nói như chim hót

Từ đồng nghĩa của 囀る
verb
Bảng chia động từ của 囀る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 囀る/さえずるる |
Quá khứ (た) | 囀った |
Phủ định (未然) | 囀らない |
Lịch sự (丁寧) | 囀ります |
te (て) | 囀って |
Khả năng (可能) | 囀れる |
Thụ động (受身) | 囀られる |
Sai khiến (使役) | 囀らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 囀られる |
Điều kiện (条件) | 囀れば |
Mệnh lệnh (命令) | 囀れ |
Ý chí (意向) | 囀ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 囀るな |