囚人
しゅうじん めしゅうど めしうど「TÙ NHÂN」
Tù
囚人
たちは
恐
ろしいほど
残忍
に
扱
われた。
Các tù nhân bị đối xử tàn nhẫn.
囚人
たちは
釈放
されて
喜
んだ。
Các tù nhân vui mừng vì được tự do trở lại.
囚人
は
強盗罪
により
服役
していた。
Tù nhân đang thực hiện một vụ án trộm cắp.
☆ Danh từ
Tù nhân.
囚人
たちは
恐
ろしいほど
残忍
に
扱
われた。
Các tù nhân bị đối xử tàn nhẫn.
囚人
たちは
釈放
されて
喜
んだ。
Các tù nhân vui mừng vì được tự do trở lại.
囚人
は
強盗罪
により
服役
していた。
Tù nhân đang thực hiện một vụ án trộm cắp.

Từ đồng nghĩa của 囚人
noun