Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四谷大木戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
木戸 きど
cửa gỗ; cửa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大戸 おおど
cánh cửa chính lớn
谷空木 たにうつぎ タニウツギ
Weigela hortensis (một loài thực vật có hoa trong họ Caprifoliaceae, có nguồn gốc từ đảo Hokkaido và Honshu của Nhật Bản)
庭木戸 にわきど
Cổng dẫn ra vườn.
木戸番 きどばん
người gác cửa, người gác cổng