Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四足動物
しそくどうぶつ
động vật 4 chân
四肢動物 ししどうぶつ
động vật bốn chân
二足動物 にそくどうぶつ
Động vật 2 chân.
腕足動物 わんそくどうぶつ
động vật tay cuộn
節足動物 せっそくどうぶつ
(động vật học) động vật chân đốt
節足動物毒 せっそくどうぶつどく
nọc độc của động vật chân đốt
節足動物門 せっそくどうぶつもん
arthropoda
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四足獣 しそくじゅう
「TỨ TÚC ĐỘNG VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích