四足動物
しそくどうぶつ「TỨ TÚC ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Động vật 4 chân

四足動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四足動物
四肢動物 ししどうぶつ
động vật bốn chân
二足動物 にそくどうぶつ
Động vật 2 chân.
腕足動物 わんそくどうぶつ
động vật tay cuộn
節足動物 せっそくどうぶつ
(động vật học) động vật chân đốt
節足動物毒 せっそくどうぶつどく
nọc độc của động vật chân đốt
節足動物門 せっそくどうぶつもん
ngành động vật chân đốt (Arthropoda)
四足獣 しそくじゅう
động vật 4 chân
四つ足 よつあし よっつあし
bốn chân (động vật)