Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腸腫瘍 ちょうしゅよう
u đường ruột
空腸腫瘍 くうちょうしゅよう
u hỗng tràng
直腸腫瘍 ちょくちょーしゅよー
khối u trực tràng
盲腸腫瘍 もうちょうしゅよう
khối u manh tràng
胃腸腫瘍 いちょうしゅよう
u dạ dày
結腸腫瘍 けっちょうしゅよう
khối u ruột kết
腫瘍 しゅよう
khối u
S状結腸腫瘍 エスじょうけっちょううしゅよう
khối u kết tràng sigma