Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 団扇問屋
団扇 うちわ
quạt tròn; quạt giấy
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
紅団扇 べにうちわ
cây hồng môn
左団扇 ひだりうちわ
thoả mái và tiện nghi
団扇虫 うちわむし ウチワムシ うちわちゅう
cẩn thận người hâm mộ
羽団扇 はうちわ
Quạt Nhật được làm từ lông chim
秋団扇 あきうちわ
fan that is no longer needed in autumn
渋団扇 しぶうちわ
quạt bôi nước hồng (màu nâu và rất bền, chủ yếu được sử dụng trong nhà bếp)