団扇海老
うちわえび ウチワエビ「ĐOÀN PHIẾN HẢI LÃO」
☆ Danh từ
Tôm hùm quạt

団扇海老 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 団扇海老
大歯団扇海老 おおばうちわえび オオバウチワエビ
smooth fan lobster (Ibacus novemdentatus)
団扇 うちわ
quạt tròn; quạt giấy
海扇 うみおうぎ
Sò điệp Nhật Bản
紅団扇 べにうちわ
cây hồng môn
団扇虫 うちわむし ウチワムシ うちわちゅう
cẩn thận người hâm mộ
羽団扇 はうちわ
Quạt Nhật được làm từ lông chim
左団扇 ひだりうちわ
thoả mái và tiện nghi
渋団扇 しぶうちわ
fan varnished with persimmon juice