Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大歯団扇海老 おおばうちわえび オオバウチワエビ
Tôm quạt răng lớn
団扇 うちわ
quạt tròn; quạt giấy
海扇 うみおうぎ
Sò điệp Nhật Bản
紅団扇 べにうちわ
cây hồng môn
左団扇 ひだりうちわ
thoả mái và tiện nghi
団扇虫 うちわむし ウチワムシ うちわちゅう
cẩn thận người hâm mộ
羽団扇 はうちわ
Quạt Nhật được làm từ lông chim
秋団扇 あきうちわ
fan that is no longer needed in autumn