囲碁
いご
「VI KÌ」
☆ Danh từ
◆ Cờ vây; cờ gô
囲碁
を
習
いんですが、
教
えてくれますか
Tôi đang học chơi cờ vây, anh dạy tôi được không?
今
では、
日本
の
子供達
は
囲碁
が
大好
きです
Ngày nay trẻ em Nhật Bản rất thích cờ vây
囲碁
で
下手
を
持
つ
Chấp trong chơi cờ vây .

Đăng nhập để xem giải thích