囲繞
いじょう いにょう「VI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bao quanh; sự vây quanh; sự rào lại

Bảng chia động từ của 囲繞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 囲繞する/いじょうする |
Quá khứ (た) | 囲繞した |
Phủ định (未然) | 囲繞しない |
Lịch sự (丁寧) | 囲繞します |
te (て) | 囲繞して |
Khả năng (可能) | 囲繞できる |
Thụ động (受身) | 囲繞される |
Sai khiến (使役) | 囲繞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 囲繞すられる |
Điều kiện (条件) | 囲繞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 囲繞しろ |
Ý chí (意向) | 囲繞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 囲繞するな |