図書館員
としょかんいん「ĐỒ THƯ QUÁN VIÊN」
☆ Danh từ
Thủ thư
図書館員
は
子
どものために
読
み
聞
かせの
集
まりを
催
した
Người thủ thư đã tổ chức 1 buổi kể chuyện cho bọn trẻ
ええ。そして
彼女
は
図書館員
なの。この
番組
には、
独自
の
ウェブサイト
があるのよ。
À, cô ta là thủ thư. Chương trình này có riêng 1 trang Website .

Từ đồng nghĩa của 図書館員
noun